Remember to log out after you finish using the computer.
Dịch: Hãy nhớ đăng xuất sau khi bạn sử dụng xong máy tính.
She logged out of her account securely.
Dịch: Cô ấy đã đăng xuất khỏi tài khoản của mình một cách an toàn.
thoát khỏi
thoát tài khoản
việc đăng xuất
đăng xuất
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự xử lý
sự trả nợ
sự tham gia, sự gia nhập
hoa leo
bạc xỉu
khóa kéo
Hợp tác chiến lược
phó giám đốc kỹ thuật