He bought a bound book of classic literature.
Dịch: Anh ấy đã mua một cuốn sách cổ điển đã đóng gáy.
The library has a large collection of bound books.
Dịch: Thư viện có một bộ sưu tập lớn các cuốn sách đóng gáy.
Sách bìa cứng
Ấn phẩm đóng gáy
sách
đóng gáy
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Chỉ số nhiệt
Văn phòng tuyên truyền
chậm trễ, tụt hậu
sự hồi phục
nơi khác
môn bóng đá
đền thờ, ngôi đền
Camera an ninh