He bought a bound book of classic literature.
Dịch: Anh ấy đã mua một cuốn sách cổ điển đã đóng gáy.
The library has a large collection of bound books.
Dịch: Thư viện có một bộ sưu tập lớn các cuốn sách đóng gáy.
Sách bìa cứng
Ấn phẩm đóng gáy
sách
đóng gáy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nấu trong đất sét
Ngôn ngữ cử chỉ
bột mận
Thói quen chăm sóc
nhảy lò cò
liên quan đến
Người giáo dục, người dạy học
sự trang bị kiến thức, khả năng hiểu biết