I take the local train to work every day.
Dịch: Tôi đi tàu địa phương đến nơi làm việc mỗi ngày.
The local train is usually less crowded than the express train.
Dịch: Tàu địa phương thường ít đông đúc hơn so với tàu tốc hành.
tàu đi lại
tàu ngoại ô
tàu
di chuyển
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
cái tẩy bút chì
thiết bị quang học
Giai đoạn mở rộng
dịch vụ cho thuê thuyền
Ôm lấy chính mình
phế nang
quản lý sáng tạo
Trang thiết bị hoặc đồ dùng dùng để nâng cao hiệu suất trong thể thao hoặc hoạt động ngoài trời