The local group organized a charity event.
Dịch: Nhóm địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
She is a member of the local group that promotes sustainable practices.
Dịch: Cô là thành viên của nhóm địa phương thúc đẩy các thực hành bền vững.
nhóm cộng đồng
nhóm khu vực
địa phương
địa phương hóa
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Tỷ lệ chọi
lên men mắm tôm
khôi hài, châm biếm
sự giả dối
Mua trái cây
vợ được yêu quý
người thợ thủ công
tuyển dụng thiết kế