They are living together without being married.
Dịch: Họ đang sống chung với nhau mà không kết hôn.
Living together can be a big step in a relationship.
Dịch: Sống chung có thể là một bước tiến lớn trong một mối quan hệ.
sự sống chung
quan hệ bạn đời trong nước
cuộc sống chung
sự chung sống
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cán bộ pháp lý chính
thuộc tiền tệ và học thuật
sự gia tăng, sự nhanh chóng
ngày nay
sự hiện diện
yêu say đắm
con trỏ
Đỉnh núi cao nhất ở Bắc Mỹ, nằm trong dãy núi Alaska.