The lively sounds of the festival filled the air.
Dịch: Âm thanh sống động của lễ hội tràn ngập không gian.
Children's laughter creates lively sounds in the park.
Dịch: Tiếng cười của trẻ em tạo ra âm thanh sống động trong công viên.
âm thanh đầy sức sống
âm thanh tràn đầy năng lượng
sự sống động
sống động
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Nga
giá lên nhanh
khối mười hai
ảnh nhận diện khuôn mặt
sung khô
bảo tồn môi trường
polymer acrylic
Các hoạt động nghệ thuật