I bought a live crab from the market.
Dịch: Tôi đã mua một con cua sống từ chợ.
Live crabs are often used in seafood dishes.
Dịch: Cua sống thường được sử dụng trong các món hải sản.
cua tươi
hải sản sống
cua
bắt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nghỉ hưu sớm
biến động mạnh
bảng xếp hạng doanh số
Gian hàng trái phép
bạn thân nhất
đại diện, người hoặc vật đại diện
duy trì uy tín
việc mua xoài