The concert will be a live broadcast on TV.
Dịch: Buổi hòa nhạc sẽ được phát sóng trực tiếp trên TV.
She hosted a live broadcast from the event.
Dịch: Cô ấy đã tổ chức một buổi phát sóng trực tiếp từ sự kiện.
phát trực tiếp
phát sóng theo thời gian thực
phát sóng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
thuộc về hoặc liên quan đến sân khấu
Trưởng phòng
Kiểm nghiệm vi sinh
biển động
truyền thống địa phương
Quá trình sinh học
khói
vùng cổ