The concert will be a live broadcast on TV.
Dịch: Buổi hòa nhạc sẽ được phát sóng trực tiếp trên TV.
She hosted a live broadcast from the event.
Dịch: Cô ấy đã tổ chức một buổi phát sóng trực tiếp từ sự kiện.
phát trực tiếp
phát sóng theo thời gian thực
phát sóng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
cư dân địa phương
Nhan sắc top đầu
điềm báo
sự tăng trưởng tích cực
cầu thang
cửa hàng điện thoại
mua vì thương hiệu
ảo tưởng