She enjoys watching films on weekends.
Dịch: Cô ấy thích xem phim vào cuối tuần.
They spent the evening watching films together.
Dịch: Họ đã dành buổi tối để xem phim cùng nhau.
xem phim
việc xem phim
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
mua thử rồi mới đầu tư lớn
không phải để có được em
chính sách phúc lợi
hành lý
bóc lột trẻ em
tình trạng béo phì
thói quen lành mạnh
ăn quẩy đi