She enjoys watching films on weekends.
Dịch: Cô ấy thích xem phim vào cuối tuần.
They spent the evening watching films together.
Dịch: Họ đã dành buổi tối để xem phim cùng nhau.
xem phim
việc xem phim
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
văn phòng
khu vực, lĩnh vực
miếng bông dùng để tẩy trang
làm rõ nguồn gốc
giấy thấm dầu
bán vé
Người dậy sớm
cây mọng nước đang ra hoa