He wore a ring on his little finger.
Dịch: Anh ấy đeo một chiếc nhẫn ở ngón tay út.
She held out her little finger to signal a promise.
Dịch: Cô ấy giơ ngón tay út ra để báo hiệu một lời hứa.
The little finger is often the weakest finger.
Dịch: Ngón tay út thường là ngón tay yếu nhất.
Một chi thực vật thuộc họ Frankiaceae, bao gồm một số loài vi khuẩn sống cộng sinh với cây và có khả năng cố định nitơ.
điểm đến không thể bỏ qua