She specializes in liquid art techniques.
Dịch: Cô ấy chuyên về các kỹ thuật nghệ thuật chất lỏng.
The gallery features several stunning pieces of liquid art.
Dịch: Phòng tranh có nhiều tác phẩm nghệ thuật chất lỏng tuyệt đẹp.
nghệ thuật chất lỏng
tranh đổ
chất lỏng
nghệ thuật
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Day dứt sau khi bỏ lỡ
phương tiện công nghệ
thuộc về bờ biển
cạo, gạt, vét
Đạn có điều khiển
niêm mạc ruột
được trao thưởng, được tặng
cung cấp dịch vụ