The car has a reflector on the back for safety.
Dịch: Chiếc xe có một gương phản xạ ở phía sau để đảm bảo an toàn.
The reflector helped the cyclists to be seen at night.
Dịch: Gương phản xạ đã giúp những người đi xe đạp được nhìn thấy vào ban đêm.
gương
bề mặt phản xạ
sự phản xạ
phản xạ
12/06/2025
/æd tuː/
sức khỏe răng miệng
cái gì cũng có sự hỗ trợ
con giáp vừa thông minh
món tráng miệng Trung Quốc
khủng hoảng truyền thông
tái tạo
giáo huấn xã hội
thiết bị làm việc tại bàn trong văn phòng