We have to work within the constraints of limited resources.
Dịch: Chúng ta phải làm việc trong giới hạn của nguồn lực hạn chế.
The project was delayed due to limited resources.
Dịch: Dự án bị trì hoãn do nguồn lực hạn chế.
tài nguyên khan hiếm
tài nguyên hữu hạn
hạn chế
nguồn lực
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
khả năng hiểu văn bản
cây thông
cách tiếp cận kỳ thi
che giấu hành vi
Spotify (tên một dịch vụ phát nhạc trực tuyến)
không thích
vác, kéo nặng
đá nóng chảy