Her exam approach helped her achieve high scores.
Dịch: Cách tiếp cận kỳ thi của cô ấy đã giúp cô đạt điểm cao.
He developed a new exam approach to improve student performance.
Dịch: Anh ấy đã phát triển một cách tiếp cận kỳ thi mới để cải thiện hiệu suất của học sinh.
trận đấu sân khấu, trận đấu giả vờ hoặc do diễn xuất trình diễn để giải trí hoặc trong phim ảnh