I disliked the movie.
Dịch: Tôi không thích bộ phim đó.
She disliked his attitude.
Dịch: Cô ấy không thích thái độ của anh ta.
ghê tởm
căm ghét
không thích
sự không thích
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khán giả Việt Nam
hai người đi lạc
Trong vùng an toàn của bản thân, nơi cảm thấy thoải mái và không gặp phải thử thách hoặc lo lắng
Nơi công cộng
Tập trung để cúng tế
yêu cầu đặt chỗ trước
danh tiếng, tiếng tăm
Mã thời gian SMPTE