This backpack is very lightweight.
Dịch: Cái ba lô này rất nhẹ.
He prefers lightweight clothing for summer.
Dịch: Anh ấy thích quần áo nhẹ cho mùa hè.
nhẹ
nhỏ
sự nhẹ nhàng
làm nhẹ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
đơn vị chiến thuật
ủy ban đánh giá, ủy ban thẩm định
tuyển quân, ghi danh
Sự dẫn độ
môn tự chọn
Em xinh say hi
kết quả thanh tra
cõi mạng dậy sóng