The lighting environment in this room is very cozy.
Dịch: Môi trường chiếu sáng trong phòng này rất ấm cúng.
A well-designed lighting environment can enhance productivity.
Dịch: Một môi trường chiếu sáng được thiết kế tốt có thể nâng cao năng suất.
bối cảnh chiếu sáng
tình trạng chiếu sáng
ánh sáng
chiếu sáng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
sự thống nhất kinh tế
vô tận, bất tận
thư mời nhập học
hành trình dễ chịu
Top đầu cả nước
người phụ nữ đó
Nhân viên điều hành
dẫn đến tai nạn