The lighting environment in this room is very cozy.
Dịch: Môi trường chiếu sáng trong phòng này rất ấm cúng.
A well-designed lighting environment can enhance productivity.
Dịch: Một môi trường chiếu sáng được thiết kế tốt có thể nâng cao năng suất.
bối cảnh chiếu sáng
tình trạng chiếu sáng
ánh sáng
chiếu sáng
18/12/2025
/teɪp/
sự suy ngẫm, sự trầm tư
yếu ớt, nhão, không săn chắc
tiến hóa, phát triển
nguy cơ viêm tụy
khan hiếm, thiếu thốn
cuốn chả giò
ống thở
chính trị quốc tế