She has a lighthearted approach to life.
Dịch: Cô ấy có cách tiếp cận cuộc sống vui vẻ.
The movie was lighthearted and entertaining.
Dịch: Bộ phim rất vui vẻ và giải trí.
không lo âu
vui mừng
tính vui vẻ
làm nhẹ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
phản ứng không kịp
xây dựng lại kịch bản
Họa tiết chấm bi
tạm thời, liên quan đến thời gian
nền tảng sự nghiệp
Số tiền còn phải thanh toán hoặc nợ chưa trả
con nhà giàu
Trung tâm đánh giá