She has a lighthearted approach to life.
Dịch: Cô ấy có cách tiếp cận cuộc sống vui vẻ.
The movie was lighthearted and entertaining.
Dịch: Bộ phim rất vui vẻ và giải trí.
không lo âu
vui mừng
tính vui vẻ
làm nhẹ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
chế độ làm đẹp
Lừa dối người dùng
sự lập luận
Hệ thống CRM
khóa học nền tảng
Tạo hình ảnh theo phong cách Ghibli
con lăn sơn
hệ thống đèn chiếu sáng có thể điều chỉnh được trên một thanh ray