Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lightheart"

noun
lighthearted narrative
/ˌlaɪtˈhɑːrtɪd ˈnærətɪv/

câu chuyện nhẹ nhàng, vui vẻ

noun
lightheartedness
/ˈlaɪtˈhɑːrtɪdnəs/

tinh thần vui vẻ, thoải mái

noun
lighthearted songs
/ˈlaɪtˌhɑːrtɪd sɔːŋz/

Những bài hát vui vẻ, không nghiêm túc.

adjective
lighthearted
/ˌlaɪtˈhɑːrtɪd/

vui vẻ, nhẹ nhàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY