She has a lighthearted approach to life.
Dịch: Cô ấy có cách tiếp cận cuộc sống vui vẻ.
The movie was lighthearted and entertaining.
Dịch: Bộ phim rất vui vẻ và giải trí.
một cách sắc bén hoặc mạnh mẽ, thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc cảm xúc