I usually have light fare for breakfast.
Dịch: Tôi thường ăn món ăn nhẹ cho bữa sáng.
The café offers a variety of light fare options.
Dịch: Quán cà phê cung cấp nhiều lựa chọn món ăn nhẹ.
đồ ăn vặt
bữa ăn nhẹ
thức ăn
nhẹ
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
ghi ba bàn thắng
dịch vụ cần thiết
Sự phân chia tài chính
Tôn vinh
người giới thiệu
Quyết tâm bám trụ
kẻ mới phất, người mới nổi
Lớp lá