The light device is essential for nighttime activities.
Dịch: Thiết bị phát sáng là rất cần thiết cho các hoạt động ban đêm.
We installed a new light device in the living room.
Dịch: Chúng tôi đã lắp đặt một thiết bị ánh sáng mới trong phòng khách.
nguồn sáng
thiết bị chiếu sáng
ánh sáng
chiếu sáng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
đèn chiếu sáng trên cao
diễn đạt lại
Đẩy thuyền
dữ dội, mãnh liệt
thường xuyên thể hiện tình cảm với trẻ em
nông nghiệp
dân mạng ngỡ ngàng
lò nướng ngoài trời