I love eating a meat-filled baguette for lunch.
Dịch: Tôi thích ăn bánh mì nhân thịt cho bữa trưa.
The street vendor sells delicious meat-filled baguettes.
Dịch: Người bán hàng rong bán bánh mì nhân thịt rất ngon.
bánh mì thịt
bánh mì nhồi
bánh mì baguette
nhồi
10/11/2025
/lɛt/
Quyền đạo đức
Hợp đồng mua lại
Trong cái rủi có cái may
công ty quản lý tài sản
thời kỳ mãn kinh
cấu hình
Phần trăm diện tích được che phủ bởi cây cối hoặc rừng cây
rắn rần loạt ảnh