Her life story is truly inspiring.
Dịch: Câu chuyện cuộc đời của cô ấy thật sự truyền cảm hứng.
He wrote a book about his life story.
Dịch: Ông đã viết một cuốn sách về câu chuyện cuộc đời của mình.
tiểu sử
lịch sử cá nhân
cuộc sống
sống
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thanh niên không tìm được việc
tiếp tục bước hoặc tiến lên sau một sự kiện hoặc trạng thái
khơi mào cuộc thảo luận
coi thi
thông tin cơ bản
nghỉ phép có phép, nghỉ có phép
váy ống
người thích cảm giác mạnh