Her life story is truly inspiring.
Dịch: Câu chuyện cuộc đời của cô ấy thật sự truyền cảm hứng.
He wrote a book about his life story.
Dịch: Ông đã viết một cuốn sách về câu chuyện cuộc đời của mình.
tiểu sử
lịch sử cá nhân
cuộc sống
sống
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
sinh tố sữa
đặt ngang hàng, coi như nhau
thay đổi cơ bản
ý nghĩa sống
thương hiệu nội địa
khoai lang hoặc dâu tây
căn hộ hiện đại
ngậm ngùi