She has been my life partner for over ten years.
Dịch: Cô ấy đã là bạn đời của tôi hơn mười năm.
Finding a life partner can be a challenging journey.
Dịch: Tìm kiếm một người bạn đời có thể là một hành trình đầy thử thách.
vợ/chồng
đối tác
quan hệ đối tác
hợp tác
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bớt màu đỏ
vững chãi, bền bỉ
sáp nhập địa giới
khu vực có người ở
bảo trì theo lịch trình
không gian thông gió
găng tay bổ trợ
khắc, ghi, viết