He threw the life buoy to the drowning swimmer.
Dịch: Anh ấy ném phao cứu sinh cho vận động viên bơi đang chìm.
The boat was equipped with several life buoys.
Dịch: Chiếc thuyền được trang bị nhiều phao cứu sinh.
phao cứu sinh
phao cứu hộ
áo phao
nâng đỡ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Quạt thông gió
sản xuất, tạo ra hiệu quả
hành được cắt hạt lựu
Môi trường đầu tư kinh doanh
hồi kết
cái cốc, cái chén
Hỏi một cách gian dối
giáo viên chủ nhiệm