He threw the life buoy to the drowning swimmer.
Dịch: Anh ấy ném phao cứu sinh cho vận động viên bơi đang chìm.
The boat was equipped with several life buoys.
Dịch: Chiếc thuyền được trang bị nhiều phao cứu sinh.
Sự đàn áp hoặc bắt bớ nhằm mục đích gây áp lực hoặc trấn áp ai đó, thường liên quan đến tôn giáo, chính trị hoặc nhóm thiểu số.