He threw the life buoy to the drowning swimmer.
Dịch: Anh ấy ném phao cứu sinh cho vận động viên bơi đang chìm.
The boat was equipped with several life buoys.
Dịch: Chiếc thuyền được trang bị nhiều phao cứu sinh.
phao cứu sinh
phao cứu hộ
áo phao
nâng đỡ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cửa hàng thời trang nhỏ, thường bán đồ thiết kế độc đáo
vật liệu giá cả phải chăng
đảm nhận, nhận trách nhiệm
đáp ứng chất lượng
dấu hiệu, biểu tượng
cấp độ đầu tiên
cuộc điện đàm sắp tới
tóm tắt ngôn ngữ