His licentiousness led to his downfall.
Dịch: Sự phóng túng của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ của anh ta.
The novel explores themes of licentiousness and morality.
Dịch: Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về sự phóng túng và đạo đức.
sự sa đọa
hành vi phóng túng
phóng túng
cấp phép
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nhạc punk rock
làng vận động viên
liệu pháp hydrat hóa
sự thiếu hụt miễn dịch
kỳ vọng quá cao
khéo tay, khéo léo
Rối loạn lưỡng cực
ngư lôi