The rising smoke indicated a fire.
Dịch: Khói bốc lên cho thấy có đám cháy.
We saw rising smoke in the distance.
Dịch: Chúng tôi thấy khói bốc lên ở đằng xa.
khói cuồn cuộn
khói bay lên
khói
bốc lên
27/09/2025
/læp/
sự suy giảm niềm tin
giải thích
trang phục văn hóa
chiếc nón lá làm từ lá cọ hoặc lá dừa
thư viện chuyên ngành
sinh vật ăn thịt
quở trách
bình luận xã hội