The rising smoke indicated a fire.
Dịch: Khói bốc lên cho thấy có đám cháy.
We saw rising smoke in the distance.
Dịch: Chúng tôi thấy khói bốc lên ở đằng xa.
khói cuồn cuộn
khói bay lên
khói
bốc lên
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
màn hình rực rỡ
Camera an ninh
động vật có vỏ
đi theo, đi cùng ai đó
Thời lượng khủng
cộng đồng kỹ thuật số
nếu bạn thích
xe tải chở hàng