His life was filled with debauchery and excess.
Dịch: Cuộc sống của anh ta tràn ngập sự hoang đàng và thái quá.
The novel explores themes of debauchery and moral decline.
Dịch: Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về sự phóng túng và sự suy đồi đạo đức.
They indulged in a weekend of debauchery.
Dịch: Họ đã chìm đắm trong một cuối tuần hoang đàng.
Vật liệu kim loại nhôm dùng để bao phủ bên ngoài mặt tiền nhà để trang trí hoặc bảo vệ