Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

licensing authority

/ˈlaɪsənsɪŋ əˈθɔːrəti/

cơ quan cấp phép

noun
dictionary

Định nghĩa

Licensing authority có nghĩa là Cơ quan cấp phép
Ngoài ra licensing authority còn có nghĩa là ủy ban cấp phép, người có thẩm quyền cấp phép

Ví dụ chi tiết

The licensing authority requires all applicants to submit detailed financial statements.

Dịch: Cơ quan cấp phép yêu cầu tất cả người nộp đơn phải nộp báo cáo tài chính chi tiết.

The licensing authority can revoke a license if the holder violates the regulations.

Dịch: Cơ quan cấp phép có thể thu hồi giấy phép nếu người được cấp vi phạm các quy định.

Từ đồng nghĩa

regulatory body

cơ quan quản lý

issuing office

văn phòng cấp phép

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

regulatory agency
governing body

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
meter
/ˈmiːtər/

đơn vị đo chiều dài bằng một phần mười triệu mét (1m = 100 cm)

noun
wire transfer request
/ˈwaɪər trænsfɜːr rɪˈkwɛst/

Yêu cầu chuyển khoản điện tử

noun
Master of Economics
/ˈmɑːstər əv ˌiːkəˈnɑːmɪks/

Thạc sĩ Kinh tế

noun
reinforcement learning
/rɪˈɪnfɔːrsmənt ˈlɜrnɪŋ/

Học củng cố

noun
monumental arch
/ˌmɒn.jʊˈmɛn.təl ɑːrtʃ/

Cổng vòm lớn hoặc cấu trúc kiến trúc mang tính biểu tượng, thường được xây dựng để kỷ niệm một sự kiện hoặc để thể hiện tầm vóc và ý nghĩa lịch sử.

noun
structural integrity
/ˈstrʌk.tʃər.əl ɪnˈtɛɡ.rɪ.ti/

Tính toàn vẹn cấu trúc

noun
homicide
/ˈhɒmɪsaɪd/

tội giết người

noun
Hanoi Zoo
/hæˈnɔɪ zuː/

vườn thú ở thủ đô

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1774 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1262 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1427 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1104 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1449 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1592 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1694 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1385 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1774 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1262 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1427 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1104 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1449 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1592 views

Làm sao để đạt band 7+? Bí quyết luyện thi IELTS hiệu quả

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1694 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1385 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1774 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1262 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1427 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1104 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY