A levy on imported goods.
Dịch: Một khoản thuế đối với hàng hóa nhập khẩu.
The government imposed a levy on excess profits.
Dịch: Chính phủ đã áp thuế đối với lợi nhuận vượt mức.
thuế
áp đặt
đánh thuế
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thủ công mỹ nghệ
Mật độ xương thấp
rượu lậu
Văn phòng công chứng
Nhiều vụ gian lận
đánh giá môi trường sống
lịch học
Thịt gia cầm hấp