A levy on imported goods.
Dịch: Một khoản thuế đối với hàng hóa nhập khẩu.
The government imposed a levy on excess profits.
Dịch: Chính phủ đã áp thuế đối với lợi nhuận vượt mức.
thuế
áp đặt
đánh thuế
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Phí giao dịch
Cải thiện cộng đồng
những nhận xét ngắn gọn
tái hiện thực tế
giáo dục thể thao
Biểu tượng động vật
chuyển bại thành thắng
hợp lệ