chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
steamed rice
/stiːmd raɪs/
cơm hấp
noun
female anatomy
/ˈfiːmeɪl əˈnætəmi/
giải phẫu nữ
verb
verify magnetism
/ˈverɪfaɪ ˈmæɡnətɪzəm/
kiểm tra từ tính
adjective
leafy
/ˈliː.fi/
có nhiều lá; có lá
verb
biting the hand that feeds you
/ˈbaɪtɪŋ ðə hænd ðæt fiːdz juː/
Đánh đổi sự biết ơn, phản bội người đã giúp đỡ mình