The park is a popular leisure area for families.
Dịch: Công viên là một khu vực giải trí phổ biến cho các gia đình.
We spent the afternoon in the leisure area by the beach.
Dịch: Chúng tôi đã dành cả buổi chiều ở khu vực giải trí bên bờ biển.
khu vực giải trí
không gian giải trí
thời gian rảnh rỗi
khu vực
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
không dám từ chối
Người Mỹ gốc Việt
sự hợp tác kinh doanh
người quản lý nhân sự
thị
Bất tuân dân sự
buồn rầu, thương tiếc
Kiểm soát vận động