The company faces significant legal risks.
Dịch: Công ty đối mặt với những rủi ro pháp lý đáng kể.
We need to assess the legal risks associated with this project.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá những rủi ro pháp lý liên quan đến dự án này.
mối nguy pháp lý
hiểm họa pháp lý
pháp lý
luật
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
bộ đệm
vi sinh vật học
may mắn trong cuộc sống
chi phí đầu tư
hiệp hội phụ huynh và giáo viên
chứng minh thư, thẻ căn cước
sự lão hóa
Wi-Fi 6