The company faces significant legal risks.
Dịch: Công ty đối mặt với những rủi ro pháp lý đáng kể.
We need to assess the legal risks associated with this project.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá những rủi ro pháp lý liên quan đến dự án này.
mối nguy pháp lý
hiểm họa pháp lý
pháp lý
luật
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
Ma trận trách nhiệm
xưởng điêu khắc gỗ
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
người yêu thích ẩm thực
Màn ảnh rộng biến hình
người quản lý quan hệ bên ngoài
cơ hội ngàn năm có một
cảnh sát địa phương