The farmer raised a heifer calf to expand his herd.
Dịch: Người nông dân nuôi một con bê cái để mở rộng đàn bò của mình.
She selected the healthiest heifer calf for breeding.
Dịch: Cô ấy đã chọn con bê cái khỏe mạnh nhất để nhân giống.
bò cái non
bê cái
bê
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
khoa học xây dựng
đồ dùng chải chuốt
ngỗng non
vấn đề riêng tư
kích động, xúi giục
đáng yêu, dễ thương
công việc định tính
cộng đồng Phật tử