The leasing cost of the new office space is quite high.
Dịch: Chi phí thuê văn phòng mới khá cao.
We need to calculate the leasing cost before making a decision.
Dịch: Chúng ta cần tính toán chi phí thuê trước khi đưa ra quyết định.
chi phí thuê
chi phí hợp đồng thuê
hợp đồng thuê
thuê
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
thuốc nhỏ mắt
viên vàng
Sự kiện 30/4
khuôn mặt ghê tởm
báo gê
Ảnh hưởng của bão
lạm dụng lời nói, thường là xúc phạm hoặc chửi mắng qua lời nói
trêu chọc âm ỉ