The leased property must be maintained by the tenant.
Dịch: Tài sản cho thuê phải được người thuê bảo trì.
They signed a contract for the leased property.
Dịch: Họ đã ký hợp đồng cho tài sản cho thuê.
tài sản thuê
tài sản cho thuê
hợp đồng cho thuê
cho thuê
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đền thờ
thức ăn
hoa trumpet
nghêu chiên
công việc điện trong nhà
sử dụng chung
Chuyên gia ẩm thực
chương trình tiến sĩ