The leased property must be maintained by the tenant.
Dịch: Tài sản cho thuê phải được người thuê bảo trì.
They signed a contract for the leased property.
Dịch: Họ đã ký hợp đồng cho tài sản cho thuê.
tài sản thuê
tài sản cho thuê
hợp đồng cho thuê
cho thuê
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
công ty được chứng nhận
những yêu cầu cấp thiết
sản phẩm đã ngừng sản xuất
Quần đùi boxer
dòng vốn vào
cấp độ thứ tư
người bảo tồn
Đổi mới