The leased property must be maintained by the tenant.
Dịch: Tài sản cho thuê phải được người thuê bảo trì.
They signed a contract for the leased property.
Dịch: Họ đã ký hợp đồng cho tài sản cho thuê.
tài sản thuê
tài sản cho thuê
hợp đồng cho thuê
cho thuê
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
dấu hiệu khích lệ
kết nối cộng đồng
giường tầng
tế bào tuyến nước bọt
sự chia, phân chia
ban cho, tặng cho
Tư lệnh lục quân
cá nấu chín