She played the lead role in the new movie.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trò chính trong bộ phim mới.
He has always aspired to have a lead role in the company.
Dịch: Anh ấy luôn khao khát có một vai trò lãnh đạo trong công ty.
vai trò chính
phần lãnh đạo
lãnh đạo
dẫn dắt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
dạng ngắn
sự di cư
đường đi thẳng
trạm khí cầu
Tái cơ cấu nền kinh tế
nóng rát, thiêu đốt
đổ vỡ trong hôn nhân
Là quán