She played the lead role in the new movie.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trò chính trong bộ phim mới.
He has always aspired to have a lead role in the company.
Dịch: Anh ấy luôn khao khát có một vai trò lãnh đạo trong công ty.
vai trò chính
phần lãnh đạo
lãnh đạo
dẫn dắt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
học thuộc lòng
thành ngữ tục ngữ
Tháng lương thứ 13
đại diện đến từ
sự kiêu ngạo
máy phay tự động
công tác quản lý
hệ thống vận chuyển công cộng hoặc các phương tiện vận tải liên quan đến quá trình di chuyển qua các khu vực, thành phố hoặc quốc gia