Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "laying"

verb
resume playing
/rɪˈzjuːm ˈpleɪɪŋ/

tiếp tục chơi, chơi lại

noun
Playing technique
/ˈpleɪɪŋ tekˈniːk/

kỹ thuật chơi

verb phrase
Confidently playing sports
/ˈkɒnfɪdəntli ˈpleɪɪŋ spɔːrts/

chơi thể thao tự tin

noun
playing ability
/ˈpleɪɪŋ əˈbɪləti/

khả năng chơi

noun
slaying
/ˈsleɪɪŋ/

Việc giết người, sự tàn sát

noun/verb
slaying
/ˈsleɪɪŋ/

Giết chóc

noun
high-quality ball-playing skills
/ˌhaɪ ˈkwɒlɪti ˈbɔːlˌpleɪɪŋ skɪlz/

kỹ năng chơi bóng chất lượng

noun
joy of playing together
/dʒɔɪ əv ˈpleɪɪŋ təˈɡɛðər/

niềm vui khi chơi cùng

verb
playing by intuition
/ɪnˈtuːɪʃən/

Thi đấu dựa vào trực giác

verb phrase
Learning and Playing
/ˈlɜːrnɪŋ ænd ˈpleɪɪŋ/

học hỏi và vui chơi

noun
playing style
/ˈpleɪɪŋ staɪl/

lối chơi

noun
level playing field
/ˈlevəl ˈpleɪɪŋ fiːld/

sân chơi bình đẳng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY