noun
booth displaying violations
gian hàng vi phạm
verb phrase
Confidently playing sports
/ˈkɒnfɪdəntli ˈpleɪɪŋ spɔːrts/ chơi thể thao tự tin
noun
slaying
Việc giết người, sự tàn sát
noun
high-quality ball-playing skills
/ˌhaɪ ˈkwɒlɪti ˈbɔːlˌpleɪɪŋ skɪlz/ kỹ năng chơi bóng chất lượng