He is confidently playing sports.
Dịch: Anh ấy đang chơi thể thao một cách tự tin.
She is confidently playing sports and enjoying it.
Dịch: Cô ấy đang tự tin chơi thể thao và thích thú với điều đó.
Chơi thể thao một cách tự tin
Chơi thể thao đầy tự tin
sự tự tin
một cách tự tin
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Đặc trưng học máy
Nghiên cứu nội bộ
giá trị được nêu
lòng rạch
tình trạng thể chất
đặt hàng, yêu cầu
với rất nhiều kỷ niệm
Bác sĩ siêu âm