The lawbreaker was arrested by the police.
Dịch: Người vi phạm pháp luật đã bị cảnh sát bắt giữ.
He has a history of being a lawbreaker.
Dịch: Anh ta có tiền sử vi phạm pháp luật.
tội phạm
người phạm tội
luật
vi phạm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
không khí yên bình
tình hình này cứ kéo dài
bánh mì đa hạt
Cơ thể săn chắc
chất kết dính nha khoa
khiển trách
Ngày Quốc tế Điều dưỡng
công tác nhân đạo