The lawbreaker was arrested by the police.
Dịch: Người vi phạm pháp luật đã bị cảnh sát bắt giữ.
He has a history of being a lawbreaker.
Dịch: Anh ta có tiền sử vi phạm pháp luật.
tội phạm
người phạm tội
luật
vi phạm
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Nghiên cứu thương mại
thỏa thuận giáo dục
sự tận tâm, sự cống hiến
tương đương
Chăm sóc ung thư
lãi và lỗ theo thời gian thực
Phí xử lý
hạ thấp, coi nhẹ