The law enforcement vehicle sped down the highway.
Dịch: Chiếc xe thực thi pháp luật lao nhanh trên đường cao tốc.
Officers arrived in a law enforcement vehicle.
Dịch: Các sĩ quan đến trên một chiếc xe thực thi pháp luật.
xe cảnh sát
xe tuần tra
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
niềm tin chính trị
đầu mút dẫn đầu
lối đi vào nhà
Cọ thư pháp
lịch trình nghỉ phép
xúc xích chế biến
bút kẻ mắt
dưa leo nhỏ