She applied the eye pencil to enhance her eyes.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng bút kẻ mắt để làm nổi bật đôi mắt.
The eye pencil comes in various colors.
Dịch: Bút kẻ mắt có nhiều màu sắc khác nhau.
kẻ mắt
phấn mắt
thoa
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
tinh thần năng động
sa đoạ, đồi bại
thực thi biên giới
rối loạn giao tiếp
khăn lau sạch
kỵ binh
đáng thương, thảm hại
khu vực gần cầu