She applied the eye pencil to enhance her eyes.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng bút kẻ mắt để làm nổi bật đôi mắt.
The eye pencil comes in various colors.
Dịch: Bút kẻ mắt có nhiều màu sắc khác nhau.
kẻ mắt
phấn mắt
thoa
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
mùa hè thú vị
người hâm mộ cuộc thi sắc đẹp
vô vị, nhạt nhẽo
động lực tăng trưởng
nuôi con ăn học
khách du lịch, người đi lang thang
Đầu bếp bánh ngọt
thờ cúng tổ tiên