The company was criticized for its lavish spending on the project.
Dịch: Công ty bị chỉ trích vì chi tiêu mạnh tay cho dự án này.
He is known for his lavish spending habits.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với thói quen chi tiêu mạnh tay.
chi tiêu phung phí
chi tiêu bừa bãi
vung tiền
xa hoa
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
đen
kích hoạt cảm giác thèm ăn
Chính quyền tỉnh
viêm niệu đạo
Phần tử phù hợp
tính truyền sáng
Dung dịch ưu trương
tinh chế, lọc