The opposition to the new policy was strong.
Dịch: Sự phản đối chính sách mới rất mạnh.
In politics, opposition parties play a crucial role.
Dịch: Trong chính trị, các đảng đối lập đóng vai trò quan trọng.
sự kháng cự
sự mâu thuẫn
đối thủ
chống lại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Xem xét lại
hành vi vượt qua giới hạn
di cư ngược
cá narwhal
ngư lôi
ủy ban giám sát
trình độ kỹ năng nghề nghiệp
cây non, cây con