Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "launder"

noun
anti-money laundering
/ˌænti ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/

phòng chống rửa tiền

noun
Money laundering prevention
/ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ prɪˈvɛnʃən/

phòng chống rửa tiền

noun
anti-money laundering law
/ˌænti ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ lɔː/

luật chống rửa tiền

noun
launderette
/ˈlɔːndərɛt/

tiệm giặt tự phục vụ

noun
laundering
/ˈlɔːndərɪŋ/

rửa tiền

noun
money laundering
/ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/

Rửa tiền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY