hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
respectful diplomacy
/rɪˈspektfəl dɪˈploʊməsi/
ngoại giao tôn trọng
noun
fragrant candle
/ˈfreɪɡrənt ˈkændl/
nến thơm
adjective
just right
/dʒʌst raɪt/
vừa phải, đúng mức
noun
community participant
/kəˈmjun.ɪ.ti pɑːrˈtɪs.ɪ.pənt/
thành viên cộng đồng
noun
nutrition
/njuˈtrɪʃən/
Dinh dưỡng
noun
bamboo shoots
/bæmˈbuː ʃuːts/
Mọc măng
noun
fair competition
/fɛər ˌkɒmpɪˈtɪʃən/
đấu giải diễn ra trung thực
noun
free-roaming game
/friː-ˈroʊmɪŋ geɪm/
trò chơi tự do di chuyển, cho phép người chơi tự do khám phá không gian hoặc thế giới ảo mà không bị giới hạn bởi các nhiệm vụ hoặc tuyến truyện cố định