The bank has a strong anti-money laundering program.
Dịch: Ngân hàng có một chương trình phòng chống rửa tiền mạnh mẽ.
They were arrested for anti-money laundering activities.
Dịch: Họ đã bị bắt vì các hoạt động phòng chống rửa tiền.
AML
rửa tiền
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Viện nghiên cứu quốc phòng
Bạn đồng đội
Quốc lộ 1
buồn chán, thất vọng
rau muống
Deathcore (một thể loại nhạc kết hợp death metal và metalcore)
số lượng người
hồi sức tim phổi