His late goal secured the victory.
Dịch: Pha làm bàn muộn màng của anh ấy đã đảm bảo chiến thắng.
The team celebrated the late goal wildly.
Dịch: Cả đội ăn mừng bàn thắng muộn một cách cuồng nhiệt.
bàn thắng phút chót
bàn thắng quyết định
ghi bàn muộn
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
năng lực
thuộc về âm thanh
hành vi rối loạn chức năng
chán chường sự nghiệp
Cổ vật quý
phân chia tài chính
tiêu diệt
compa (dụng cụ vẽ hình tròn)