noun
public relations firm
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz fɜːrm/ công ty quan hệ công chúng
noun
mutilation
sự cắt xén, sự làm tàn tật
verb
matriculated into medical school
/məˈtrɪkjuleɪtɪd ˈɪntuː ˈmedɪkl̩ skuːl/ Nhập học trường y
noun
jubilation
Sự vui mừng khôn xiết, sự hoan hỉ